58win - Nổ Hũ CQ9

PTE15-C / SPTE15-C

Giá bán đề xuất:
Liên hệ

  • Hãng sản xuấtNoblelift
  • Tải trọng nâng1500 kg
  • Động cơ BLDC
  • Bộ sạc ngoài
  • Pin sạc Li-Ion tích hợp
Tư vấn 24/7: 1900.6553
Hỗ trợ đào tạo vận hành, sử dụng thiết bị
Cam kết xử lý sự cố trong 24h*
Sản phẩm chất lượng cao, giấy đăng kiểm, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn lao động(*)

Thông tin sản phẩm

Dòng xe đẩy hàng tự hành nâng hạ bằng tay và bằng điện, tải trọng 1500 kg. Xe đẩy có thiết kế đơn giản và là sự thay thế tuyệt vời cho xe đẩy thủy lực thủ công. Xe đẩy dòng S/PTE15-C là lựa chọn tối ưu cho các nhà kho có khối lượng thấp  để thực hiện các hoạt động nâng hạ không thường xuyên .

Các thông số kỹ thuật chính:

Thông tin chính Model PTE15-C SPTE15-C
Kiểu Thang máy điện Nâng bằng tay
Vị trí người vận hành Bằng chân
Tải trọng Q (kg) 1500 1500
Tâm tải trọng c (mm) 600 600
Khoảng cách từ tâm trục tới càng nâng x (mm) 950 950
Chiều dài cơ sở y (mm) 1200 1200
Trọng lượng Trọng lượng thiết bị Kilôgam 130 130
Tải trọng lên trục trước/sau Kilôgam 570/1060 570/1060
Tải trọng trục trước/sau không tải Kilôgam 100/30 100/30
Bánh xe, khung gầm Loại bánh xe Polyurethane (PU)
Kích thước bánh trước (ổ) Ø210×70
Kích thước bánh sau Ø80×93 /  Ø80×70
Bánh xe bổ sung — / Ø80×30
Số bánh trước/sau (x-drive) 1x/2
Vệt bánh trước 10  (mm) — / 430
Vệt bánh sau 11  (mm) 380/525
Kích thước Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3  (mm) 115
Chiều cao tay cầm (tối thiểu/tối đa) h14  (mm) 680/1190
Chiều cao càng nâng ở vị trí thấp hơn h13  (mm) 80
Tổng chiều dài 1  (mm) 1595
Chiều dài tới ngã ba phía trước 2  (mm) 445
Chiều rộng tổng thể 1  (mm) 540/685
Kích thước nĩa s/e/l (mm) 47/160/1150
Chiều rộng ngã ba 5  (mm) 540/685
Giải phóng mặt bằng ở trung tâm của căn cứ m2 (  mm) 37
Chiều rộng lối đi có pallet 800×1200 Ast(mm) 2310
Bán kính vòng quay Wa (mm) 1390
Đặc trưng Tốc độ di chuyển (có/không tải) km/h 4,5/4,8 4,5/4,8
Tốc độ nâng (có tải/không tải) m/s 0,015/0,020 Thủ công
Tốc độ đi xuống của càng nâng (có/không có tải) m/s  0,06/0,04 0,06/0,04
Khả năng leo dốc tối đa (có/không tải) % 15/5
Hệ thống phanh Phanh điện từ
Thông số hệ thống điện Công suất động cơ chuyển động kW 0,75
Công suất động cơ nâng kW 0,8
Tiêu chuẩn pin / /
Điện áp cung cấp, dung lượng pin danh định V/A 48/12 48/12
Trọng lượng pin Kilôgam 5 5
Tiêu thụ năng lượng acc. với chu kỳ VDI kWh/giờ 0,1 0,1
Khác Loại điều khiển hành trình BLDC
Mức độ ồn dB(A) <70

Download Catalogue

  • Catalogue Vietnam Rental
Báo giá

    Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Fanpage Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!


      Quý khách vui lòng click bắt đầu để chat Zalo Official Vietnam Rental. Cảm ơn quý khách!